XÍCH TẢI XÍCH TẢI XE NÂNG

XÍCH TẢI XE NÂNG

Thông tin sản phẩm

  • XÍCH XE NÂNG BL423, BL434, BL446, BL523, BL534, BL546, BL623, BL634, BL646, BL823, BL834, BL846, BL1023, BL1034, BL1046, BL1123, BL1134, BL1146, BL1423, BL1434, BL1446, BL1623, BL1634, BL1646, BL2022, BL2023, BL2044, BL2046, BL2066

    XÍCH XE NÂNG AL422, AL444, AL466, AL522, AL544, AL566, AL622, AL644, AL666, AL822, AL844

    XÍCH XE NÂNG TCM, Toyota, Nissan, Komatsu, Mitsubishi, Hyster, Clark, Crown, Jungheinrich, Linde, Still, Nichiyu, Caterpillar, Kalmar


    BƯỚC XÍCH P

    AL type

    XÍCH XE NÂNG AL844 Type

    • XÍCH XE NÂNG AL422 – Số lá: 2×2 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL444 – Số lá: 4×4 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL466 – Số lá: 6×6 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL522 – Số lá: 2×2 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL544 – Số lá: 4×4 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL566 – Số lá: 6×6 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL622 – Số lá: 2×2 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL644 – Số lá: 4×4 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL666 – Số lá: 6×6 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL822 – Số lá: 2×2 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL844 – Số lá: 4×4 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL866 – Số lá: 6×6 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1022 – Số lá: 2×2 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1044 – Số lá: 4×4 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1066 – Số lá: 6×6 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1222 – Số lá: 2×2 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1244 – Số lá: 4×4 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1266 – Số lá: 6×6 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1444 – Số lá: 4×4 – Bước xích 44.45 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1466 – Số lá: 6×6 – Bước xích 44.45 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1644 – Số lá: 4×4 – Bước xích 50.80 mm
    • XÍCH XE NÂNG AL1666 – Số lá: 6×6 – Bước xích 50.80 mm

    XÍCH XE NÂNG BL type

    • XÍCH XE NÂNG BL423 – Số lá: 2×3 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL434 – Số lá: 3×4 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL446 – Số lá: 4×6 – Bước xích 12.70 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL523 – Số lá: 2×3 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL534 – Số lá: 3×4 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL546 – Số lá: 4×6 – Bước xích 15.875 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL623 – Số lá: 2×3 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL634 – Số lá: 3×4 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL646 – Số lá: 4×6 – Bước xích 19.05 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL823 – Số lá: 2×3 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL834 – Số lá: 3×4 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL846 – Số lá: 4×6 – Bước xích 25.40 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1023 – Số lá: 2×3 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1034 – Số lá: 3×4 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1046 – Số lá: 4×6 – Bước xích 31.75 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1223 – Số lá: 2×3 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1234 – Số lá: 3×4 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1246 – Số lá: 4×6 – Bước xích 38.10 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1423 – Số lá: 2×3 – Bước xích 44.45 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1434 – Số lá: 3×4 – Bước xích 44.45 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1446 – Số lá: 4×6 – Bước xích 44.45 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1623 – Số lá: 2×3 – Bước xích 50.80 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1634 – Số lá: 3×4 – Bước xích 50.80 mm
    • XÍCH XE NÂNG BL1646 – Số lá: 4×6 – Bước xích 50.80 mm